STT | Mã số Thông tư 43 |
TÊN KỸ THUẬT | PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
||||
A | B | C | D | ||||
A. TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ | |||||||
|
6.1 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | x | x | |||
|
6.2 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | x | x | |||
|
6.3 | Thang đánh giá trầm cảm cộng đồng PHQ-9 | x | x | |||
|
6.4 | Thang đánh giá trầm cảm trẻ em | x | x | |||
|
6.5 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già | x | x | |||
|
6.6 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh EPDS | x | x | |||
|
6.7 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | x | x | |||
|
6.8 | Thang đánh giá hưng cảm Young | x | x | |||
|
6.9 | Thang đánh giá lo âu - Zung | x | x | |||
|
6.10 | Thang đánh giá lo âu Hamilton | x | x | |||
|
6.11 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | x | x | |||
|
6.12 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 đến 36 tháng CHAT | x | x | |||
|
6.13 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | x | x | |||
|
6.14 | Thang đánh giá hành vi trẻ em CBCL | x | x | |||
|
6.15 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | x | x | |||
|
6.17 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | x | x | |||
|
6.18 | Trắc nghiệm RAVEN | x | x | |||
|
6.19 | Trắc nghiệm WAIS | x | x | |||
|
6.20 | Trắc nghiệm WICS | x | x | |||
|
6.26 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | x | x | |||
|
6.31 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ PSQI | x | x | |||
|
6.36 | Thang đánh giá hội chứng cai rượu CIWA | x | x | |||
B. THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||||||
|
6.37 | Đo điện não vi tính | x | x | |||
|
6.39 | Đo lưu huyết não | x | x | |||
C. CÁC KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ | |||||||
|
6.42 | Sốc điện thông thường | x | x | |||
D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ | A | B | C | D | |||
26. | 6.44 | Liệu pháp thư giãn luyện tập | x | x | |||
27. | 6.45 | Liệu pháp tâm lý nhóm | x | x | x | x | |
28. | 6.46 | Liệu pháp tâm lý gia đình | x | x | x | x | |
29. | 6.48 | Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình | x | x | x | x | |
30. | 6.49 | Liệu pháp giải thích hợp lý | x | x | x | ||
31. | 6.50 | Liệu pháp hành vi | x | x | |||
32. | 6.51 | Liệu pháp ám thị | x | x | |||
33. | 6.52 | Liệu pháp nhận thức hành vi | x | x | |||
34. | 6.53 | Liệu pháp nhận thức | x | x | |||
35. | 6.55 | Liệu pháp kích hoạt hành vi | x | x | x | x | |
Đ. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG TÂM THẦN | |||||||
36. | 6.56 | Liệu pháp âm nhạc | x | x | |||
37. | 6.58 | Liệu pháp thể dục, thể thao | x | x | x | x | |
38. | 6.59 | Liệu pháp tái thích ứng xã hội | x | x | x | x | |
39. | 6.60 | Liệu pháp lao động | x | x | x | x | |
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC | |||||||
40. | 6.61 | Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp | x | x | |||
41. | 6.62 | Xử trí trạng thái kích động | x | x | x | x | |
42. | 6.63 | Xử trí trạng thái động kinh | x | x | |||
43. | 6.64 | Xử trí trạng thái không ăn | x | x | x | ||
44. | 6.65 | Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính | x | x | |||
45. | 6.66 | Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần | x | x | x | ||
46. | 6.67 | Xử trí trạng thái loạn động muộn | x | x | |||
47. | 6.68 | Cấp cứu tự sát | x | x | x | x | |
48. | 6.69 | Xử trí hạ huyết áp tư thế | x | x | x | x | |
49. | 6.70 | Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần | x | x | x | ||
50. | 6.71 | Xử trí dị ứng thuốc hướng thần | x | x | x | x | |
51. | 6.72 | Xử trí trạng thái sảng rượu | x | x | |||
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY | |||||||
52. | 6.74 | Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu | x | x | x | ||
53. | 6.77 | Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần | x | x | x | x | |
54. | 6.82 | Điều trị nghiện chất dạng Amphetamin | x | x | |||
55. | 6.83 | Điều trị nghiện rượu | x | x | |||
TỔNG CỘNG | 55 CMKT |
Tác giả bài viết: Phòng KHTH
Ý kiến bạn đọc